Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふてってい
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Đánh giá
といって
Lấy lí do là ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định