不徹底
ふてってい「BẤT TRIỆT ĐỂ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mâu thuẫn; phi lý; nghi ngờ; không kỹ lưỡng; bất định; nửa đường

Từ đồng nghĩa của 不徹底
adjective
ふてってい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふてってい
不徹底
ふてってい
mâu thuẫn
ふてってい
mâu thuẫn nhau, trái nhau
Các từ liên quan tới ふてってい
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; chưa xử, trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian, cho đến lúc, trong khi chờ đợi
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
払底 ふってい
sự thiếu sót; sự thiếu; sự thiếu thốn; sự khan hiếm
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy
奮って ふるって
cố gắng; tích cực; hăng hái
不決定 ふけってい
chưa quyết định; chưa giải quyết
沸点 ふってん
điểm sôi
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy