Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふとくようりょう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào