ふとくようりょう
Mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, lơ đãng
Tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng

ふとくようりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふとくようりょう
ふとくようりょう
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ.
不得要領
ふとくようりょう
mơ hồ
Các từ liên quan tới ふとくようりょう
ở phương đông, người phương đông, lóng lánh, óng ánh
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
cối xay gió; máy xay gió, đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông, ky, sốt)
phó lãnh sự
Thu nhập phi tiền lương.+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.
sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
người thường gặp đi cùng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp