Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふともも
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
Bất biến
もともと
Vốn là, ngay từ đầu
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
とても
Rất...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
…てもともとだ
Như ban đầu, như cũ, như không
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng