太もも
ふともも フトモモ「THÁI」
Mông
☆ Danh từ
Đùi
ふともも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふともも
太もも
ふともも フトモモ
đùi
ふともも
bắp đùi, bắp vế
太腿
ふともも
bắp đùi, bắp vế
太股
ふともも
bắp đùi, bắp vế
Các từ liên quan tới ふともも
太もも用 サポーター ふとももよう サポーター ふとももよう サポーター
băng bảo vệ ống đùi
太ももを出す ふとももをだす
to expose one's thighs, to bare one's buttocks
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung