Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふなつきば
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...