ふなつきば
Bến tàu, cầu tàu, vào kho ở bến, vào bến

ふなつきば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなつきば
ふなつきば
bến tàu, cầu tàu, vào kho ở bến.
船着き場
ふなつきば
bến cảng
Các từ liên quan tới ふなつきば
hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền, cắm chặt xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
thảm chùi chân
sụ phun
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
船場 ふなば
bến cảng, bến tàu