Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふみつぶす
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến