踏み潰す
ふみつぶす「ĐẠP HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát

Bảng chia động từ của 踏み潰す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み潰す/ふみつぶすす |
Quá khứ (た) | 踏み潰した |
Phủ định (未然) | 踏み潰さない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み潰します |
te (て) | 踏み潰して |
Khả năng (可能) | 踏み潰せる |
Thụ động (受身) | 踏み潰される |
Sai khiến (使役) | 踏み潰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み潰す |
Điều kiện (条件) | 踏み潰せば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み潰せ |
Ý chí (意向) | 踏み潰そう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み潰すな |
ふみつぶす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみつぶす
踏み潰す
ふみつぶす
Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
ふみつぶす
sự giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp.
Các từ liên quan tới ふみつぶす
chew up
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
công, phét, ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan
tính không thể chia được, tính không chia hết
俯す ふす うつぶす
nằm sấp
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.