Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふみまよう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ますように
Mong sao
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể