踏み迷う
Lạc đường; lạc lối

Bảng chia động từ của 踏み迷う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み迷う/ふみまようう |
Quá khứ (た) | 踏み迷った |
Phủ định (未然) | 踏み迷わない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み迷います |
te (て) | 踏み迷って |
Khả năng (可能) | 踏み迷える |
Thụ động (受身) | 踏み迷われる |
Sai khiến (使役) | 踏み迷わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み迷う |
Điều kiện (条件) | 踏み迷えば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み迷え |
Ý chí (意向) | 踏み迷おう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み迷うな |
ふみまよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみまよう
踏み迷う
ふみまよう
lạc đường
ふみまよう
lose one's way
Các từ liên quan tới ふみまよう
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
(+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm, sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng, sự khó ở, sự se mình
<Sử> cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt), <BóNG> việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi
見よう見まね みようみまね
nhìn và bắt chước theo
sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
お見舞い用封筒 おみまい ようふうとう
phong bì thư thăm hỏi sức khỏe
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước