踏み迷う
ふみまよう「ĐẠP MÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Lạc đường; lạc lối

Bảng chia động từ của 踏み迷う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み迷う/ふみまようう |
Quá khứ (た) | 踏み迷った |
Phủ định (未然) | 踏み迷わない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み迷います |
te (て) | 踏み迷って |
Khả năng (可能) | 踏み迷える |
Thụ động (受身) | 踏み迷われる |
Sai khiến (使役) | 踏み迷わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み迷う |
Điều kiện (条件) | 踏み迷えば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み迷え |
Ý chí (意向) | 踏み迷おう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み迷うな |
ふみまよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみまよう
踏み迷う
ふみまよう
lạc đường
ふみまよう
lose one's way
Các từ liên quan tới ふみまよう
ふすま紙 ふすまがみ ふすまかみ
giấy cửa trượt
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
見よう見まね みようみまね
nhìn và bắt chước theo
読みふける よみふける
đọc miệt mài
きみよう きみよう
kỳ diệu
(+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm, sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng, sự khó ở, sự se mình
sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước