Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふゆごもり
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con