冬籠り
Sự ngủ đông, sự nghỉ đông, sự trú đông

ふゆごもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふゆごもり
冬籠り
ふゆごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông, sự trú đông
ふゆごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động.
冬篭り
ふゆごもり
sự ngủ đông
Các từ liên quan tới ふゆごもり
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông
ご尤も ごゆうも
bạn (thì) khá phải(đúng)
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, bức, khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhạc khí, con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, nghĩa Mỹ), ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
冬林檎 ふゆりんご
apple sold during the winter, winter apple
身ごもる みごもる
mang thai
巣ごもり すごもり
việc trú ẩn trong tổ; việc trú ẩn trong nhà