Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふらつき感
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu