ふらつき感
ふらつきかん
☆ Danh từ
Loạng choạng, chóng mặt

ふらつき感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふらつき感
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
thảm chùi chân
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
sụ phun
lung lay; lảo đảo; loạng choạng.