Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりおこす
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu