振り起こす
ふりおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Kích thích, khuyến khích

Bảng chia động từ của 振り起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り起こす/ふりおこすす |
Quá khứ (た) | 振り起こした |
Phủ định (未然) | 振り起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 振り起こします |
te (て) | 振り起こして |
Khả năng (可能) | 振り起こせる |
Thụ động (受身) | 振り起こされる |
Sai khiến (使役) | 振り起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り起こす |
Điều kiện (条件) | 振り起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り起こせ |
Ý chí (意向) | 振り起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り起こすな |
ふりおこす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりおこす
振り起こす
ふりおこす
kích thích, khuyến khích
ふりおこす
kích thích, khuyến khích
Các từ liên quan tới ふりおこす
tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, nhặt lên, thu thập lại, tập trung, thu lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
dig up
người dệt vải, thợ dệt
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt
振り落す ふりおとす
Lắc, rung và rơi xuống
振り落とす ふりおとす
Lắc,rung và rơi xuống