Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりかかる
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...