降りかかる
ふりかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa,..)

Bảng chia động từ của 降りかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降りかかる/ふりかかるる |
Quá khứ (た) | 降りかかった |
Phủ định (未然) | 降りかからない |
Lịch sự (丁寧) | 降りかかります |
te (て) | 降りかかって |
Khả năng (可能) | 降りかかれる |
Thụ động (受身) | 降りかかられる |
Sai khiến (使役) | 降りかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降りかかられる |
Điều kiện (条件) | 降りかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降りかかれ |
Ý chí (意向) | 降りかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 降りかかるな |
ふりかかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりかかる
降りかかる
ふりかかる
ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa.
振り懸かる
ふりかかる
để xảy ra
ふりかかる
xảy đến, xảy ra
降り掛かる
ふりかかる
để rơi lên trên
降り懸かる
ふりかかる
để xảy ra