Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりすてる
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này