振り捨てる
ふりすてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bỏ rơi, từ bỏ, bỏ

Từ đồng nghĩa của 振り捨てる
verb
Bảng chia động từ của 振り捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り捨てる/ふりすてるる |
Quá khứ (た) | 振り捨てた |
Phủ định (未然) | 振り捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 振り捨てます |
te (て) | 振り捨てて |
Khả năng (可能) | 振り捨てられる |
Thụ động (受身) | 振り捨てられる |
Sai khiến (使役) | 振り捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り捨てられる |
Điều kiện (条件) | 振り捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り捨ていろ |
Ý chí (意向) | 振り捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り捨てるな |
ふりすてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりすてる
振り捨てる
ふりすてる
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
ふりすてる
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
Các từ liên quan tới ふりすてる
振りする ふりする
giả vờ; tỏ ra; ra vẻ
捨てゼリフ すてぜりふ
1 演劇、特に歌舞伎で、俳優が脚本に書いてないのにその場の雰囲気に応じて即興的に言う短いせりふ。 2 立ち去ろうとするとき、相手の返答を求めないで一方的に言い放つ言葉。捨て言葉。「捨て台詞を残して去る」「捨て台詞を吐く」
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân, phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, nhượng lại
sự trở lại, sự lại rơi vào, sự phạm lại, trở lại, lại rơi vào, phạm lại
kích thích, khuyến khích
choáng váng
語り古す かたりふるす
nói đi nói lại
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ