Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふりそそぐ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra