降り注ぐ
Trận mưa như trút nước xuống

Từ đồng nghĩa của 降り注ぐ
Bảng chia động từ của 降り注ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降り注ぐ/ふりそそぐぐ |
Quá khứ (た) | 降り注いだ |
Phủ định (未然) | 降り注がない |
Lịch sự (丁寧) | 降り注ぎます |
te (て) | 降り注いで |
Khả năng (可能) | 降り注げる |
Thụ động (受身) | 降り注がれる |
Sai khiến (使役) | 降り注がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降り注ぐ |
Điều kiện (条件) | 降り注げば |
Mệnh lệnh (命令) | 降り注げ |
Ý chí (意向) | 降り注ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 降り注ぐな |
ふりそそぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりそそぐ
降り注ぐ
ふりそそぐ
trận mưa như trút nước xuống
ふりそそぐ
trận mưa như trút nước xuống
Các từ liên quan tới ふりそそぐ
袖ぐり そでぐり
ống tay áo
long-sleeved kimono
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), khoai tây rán, tiền, nan (để đan rổ, đan mũ), block, care, nhạt như nước ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thanh toán, chết, nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau, dễ bật lò xo, giàu có, nhiều tiền, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung, đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào, nghĩa Mỹ) ; góp vốn, (thể dục, thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân, khoèo, ngáng chân
注ぐ そそぐ つぐ
chuốc
cụ ông
取り急ぐ とりいそぐ
vội vàng ; gấp gáp (cách nói nhấn mạnh)
売り急ぐ うりいそぐ
bán vội vàng; bán gấp