Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるぎつね
N4
すぎる
Quá...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu