ふるぎつね
Dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
Người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

ふるぎつね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるぎつね
ふるぎつね
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
古狐
ふるきつね ふるぎつね
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ