Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるさとのない秋
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó