Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふるさとのない秋
đột nhiên, bất ngờ
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
ふるい落とす ふるいおとす
chọn lọc (các thí sinh).
女心と秋の空 おんなごころとあきのそら
trái tim phụ nữ dễ thay đổi như tiết trời mùa thu
男心と秋の空 おとこごころとあきのそら
a man's heart and autumn weather (are both fickle)
太くなる ふとくなる
lên cân.
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ
lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng