Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるだぬき
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con