ふるだぬき
Người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
Người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

ふるだぬき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるだぬき
ふるだぬき
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh.
古狸
ふるだぬき
con cáo già
Các từ liên quan tới ふるだぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
吹き抜ける ふきぬける
thổi qua
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.
腑抜ける ふぬける
mất năng lượng, hèn nhát
抜きる ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )
sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt