Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるわない
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
終わる
Làm... xong
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...