振るう
ふるう「CHẤN」
☆ Động từ
Thực hiện (ví dụ: sức mạnh, khả năng), để trưng bày, để hiển thị, sử dụng (một cách ẩn dụ)
Phát triển, thịnh vượng, phát triển mạnh
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Xoay, gắng sức

Bảng chia động từ của 振るう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振るう/ふるうう |
Quá khứ (た) | 振るった |
Phủ định (未然) | 振るわない |
Lịch sự (丁寧) | 振るいます |
te (て) | 振るって |
Khả năng (可能) | 振るえる |
Thụ động (受身) | 振るわれる |
Sai khiến (使役) | 振るわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振るう |
Điều kiện (条件) | 振るえば |
Mệnh lệnh (命令) | 振るえ |
Ý chí (意向) | 振るおう |
Cấm chỉ(禁止) | 振るうな |
ふるわない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるわない
振るう
ふるう
xoay, gắng sức
振るわない
ふるわない
Vận đen, trở lên tồi tệ hơn
ふるわない
be in bad way
揮う
ふるう
sử dụng
奮う
ふるう
cổ vũ
震う
ふるう
chấn động
篩う
ふるう
rây bột
Các từ liên quan tới ふるわない
old song
威を振るう いをふるう
tới uy quyền bài tập
筆を揮う ふでをふるう
tới lông cánh ổ đĩa a (cái bút); để nắm và sử dụng sự ghi quét
敏腕を振るう びんわんをふるう
to show one's competence, to demonstrate one's skill
wield spear
大鉈を振るう おおなたをふるう
mạnh tay cắt giảm
腕を振るう うでをふるう
luyện tập một có tài năng; để trình bày một có ability
ふるい分ける ふるいわける
sàng sảy.