Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふれこむ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì