触れ込む
Quảng cáo quá mức, phóng đại
Công bố, thông báo rộng rãi

Từ đồng nghĩa của 触れ込む
Bảng chia động từ của 触れ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触れ込む/ふれこむむ |
Quá khứ (た) | 触れ込んだ |
Phủ định (未然) | 触れ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 触れ込みます |
te (て) | 触れ込んで |
Khả năng (可能) | 触れ込める |
Thụ động (受身) | 触れ込まれる |
Sai khiến (使役) | 触れ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触れ込む |
Điều kiện (条件) | 触れ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れ込め |
Ý chí (意向) | 触れ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 触れ込むな |
ふれこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふれこむ
触れ込む
ふれこむ
Công bố, thông báo rộng rãi
ふれこむ
báo, loan báo, thông tri.
Các từ liên quan tới ふれこむ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
hmmm, uh-huh, murmur indicating approval, comprehension, etc.
đánh bẫy, lừa
ふむ ふうむ
hmm, I see, hrm
kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, kho, thủ tướng, uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ
misty air
không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ, làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách