Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふれてごらん 〜please touch your heart〜
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ