Các từ liên quan tới ふれてごらん 〜please touch your heart〜
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
người La, tinh, tiếng La, Rô, ma, La
sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
nhóm từ, thành ngữ, cách nói, những lời nói suông, tiết nhạc, diễn đạt, nói, phát biểu, phân câu
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
ご連絡 ごれんらく
thông báo,liên lạc, liên hệ
それ御覧 それごらん
Well, look at that... (used when someone ignores your advice and ultimately fails at something)