Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふんづまり
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
づらい
Khó mà...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...