Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糞詰まり
ふんづまり くそつまり
chứng táo bón
ふんづまり
まんづり
sự thủ dâm
船釣り ふなづり ふねづり
việc đánh bắt cá bằng thuyền
紙づまり かみづまり
kẹt giấy
鼻づまり はなづまり
nghẹt mũi.
せんづり
てづまり
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
切妻造り きりづまづくり
gabled roof, building with a gabled roof, gabled roof construction
ふんまん
sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận