Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶあいそ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia