無愛想
ぶあいそう ぶあいそ「VÔ ÁI TƯỞNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính khó gần, tính khó hòa đồng

Từ đồng nghĩa của 無愛想
noun
ぶあいそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶあいそ
無愛想
ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
ぶあいそ
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần.
Các từ liên quan tới ぶあいそ
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần, tính khó chan hoà
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
遊ぶ あそぶ あすぶ
nô đùa
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
play in group
外で遊ぶ そとであそぶ
chơi đùa bên ngoài
bàn đạp
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém