Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶあいそう
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
そうだ
Nghe nói
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây