無愛想
ぶあいそう ぶあいそ「VÔ ÁI TƯỞNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính khó gần, tính khó hòa đồng

Từ đồng nghĩa của 無愛想
noun
ぶあいそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶあいそう
無愛想
ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
ぶあいそう
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần.