無愛想
ぶあいそう ぶあいそ「VÔ ÁI TƯỞNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính khó gần, tính khó hòa đồng

Từ đồng nghĩa của 無愛想
noun
ぶあいそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶあいそう
無愛想
ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
ぶあいそう
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần.
Các từ liên quan tới ぶあいそう
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần, tính khó chan hoà
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
À đúng rồi, à phải rồi (dùng khi nhớ ra điều gì đó)
遊ぶ あそぶ あすぶ
nô đùa
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
play in group
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
ああいう ああゆう
kiểu như thế; loại như vậy