Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶあいそうな手紙
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Mức vươn tới
そう...ない
Không đến nỗi, không được...(cho) lắm
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia