Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
ぶあいそう
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần, tính khó chan hoà
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
手紙 てがみ
bức thơ