Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶったま!ピープー
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...