Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一重まぶた ひとえまぶた いっじゅうまぶた
mắt một mí.
下まぶた したまぶた
mí mắt dưới
上まぶた うわまぶた
mí mắt trên
ぶっ叩く ぶったたく
đánh mạnh, đập mạnh
纏まった まとまった
large, heavy, massed, quite a lot, large amount, sizable (e.g. sum)
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
ぶった切る ぶったぎる
cắt mạnh, chặt
瞼 まぶた まなぶた
mí