Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶっちぎりの青春
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
すぎる
Quá...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)