Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぶっちぎりの青春
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
打っ千切り ぶっちぎり
opening up a big margin over one's nearest rival
đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; đầy cứng
青のり あおのり
rong biển sấy khô
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi