Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶっとおしに
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì