ぶっとおしに
Từ đầu đến cuối, khắp, suốt
Liên tục, liên tiếp

ぶっとおしに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっとおしに
ぶっ通し ぶっとおし
duy trì; liên tục; liên tiếp.
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
おんぶに抱っこ おんぶにだっこ
hoàn toàn dựa vào những người khác
打っ通しに うっとおしに
từ đầu đến cuối, khắp, suốt
にっと ニッと
mỉm cười
một cách uể oải
鈍い音 にぶいおと
Âm thanh nghe không rõ
おっぱぶ オッパブ おっパブ
quán rượu nơi khách được phép chạm vào ngực của các nữ phục vụ